Có 3 kết quả:
起毛 qǐ máo ㄑㄧˇ ㄇㄠˊ • 起錨 qǐ máo ㄑㄧˇ ㄇㄠˊ • 起锚 qǐ máo ㄑㄧˇ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluff
(2) lint
(3) to feel nervous
(2) lint
(3) to feel nervous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to weigh anchor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to weigh anchor
Bình luận 0